• [ 鍛錬 ]

    n

    sự rèn luyện
    大切なのは鍛錬だ。 :Cái quan trọng là phải rèn luyện.
    潔癖とは、自己鍛錬の一種である :Sạch sẽ là một hình thức rèn luyện bản thân.

    [ 鍛錬する ]

    vs

    rèn luyện
    彼は精神を段恋するために座禅を組んだ。: Ông ấy ngồi thiền để rèn luyện tinh thần.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X