• []

    n, n-suf

    giá/khung/bệ/cái nền cao

    []

    n, pref

    thứ
    第一副首相: Phó thủ tướng thứ nhất
    第二次世界大戦: Chiến tranh thế giới thứ hai

    []

    n

    vấn đề/chủ đề
    彼は「今日の若者」という題で講演した。: Ông ta nói về chủ đề "Giới trẻ ngày nay".

    [ 題する ]

    vs

    đặt nhan đề/lấy tiêu đề/làm thơ với nhan đề
    「『現代人と健康』と題する講演: buổi diễn thuyết lấy tiêu đề là: "Con người hiện đại và sức khoẻ"
    花に題する : làm thơ lấy hoa làm nhan đề

    Kỹ thuật

    []

    bệ đỡ [base, stand]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X