• [ 第一 ]

    n, adv

    thứ nhất
    quan trọng
    今のあなたには休養が第一だ。: Điều quan trọng nhất với anh bây giờ là nghỉ ngơi.
    đệ nhất
    đầu tiên/quan trọng
    今日は夏休みの第一日目だ。: Hôm nay là ngày đầu tiên của kỳ nghỉ hè.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X