• [ 大嫌い ]

    adj-na

    rất ghét
    子どもたちは野菜が大嫌いだ: bọn trẻ con rất ghét rau

    n

    sự rất ghét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X