• Kinh tế

    [ 代言人 ]

    luật sư/thầy cãi [advocate (old word)]
    Explanation: 弁護士の旧称

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X