• [ 大丈夫 ]

    n, adj-na, adv

    được/ổn/ok
    an toàn/chắc chắn
    シェフィールドの荘園でさえ満足に耕され、種がまかれたら、イングランドの他の土地は大丈夫。 :Nếu như ngay cả ở trang trại của vùng Sheffield cũng hài lòng với công việc cày cấy, gieo hạt thì các vùng đất khác của Anh cũng sẽ ổn thôi.
    あなたが失業したら、私たちどうなっちゃうの?トムは来年大学よ。大丈夫かしら? :Chúng ta sẽ ra sao đây nếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X