• [ 台無し ]

    adj-na

    không còn gì
    bị phá huỷ/bị hủy hoại

    n

    sự lộn xộn/đống lộn xộn

    n

    sự phá huỷ/sự hủy hoại
    大雨ではなが台無しになった: cơn mưa đã phá hủy hết các bông hoa

    n

    sự trở nên không còn gì
    あんまりあの子に強要するなよ。勉強が嫌になっちゃったらどうするんだ?それこそあの子の人生台無しだぞ。 :Đừng có bắt ép nó quá. Nó đã chán học rồi thì còn biết làm thế nào. Chính điều đó sẽ làm hỏng cả đời nó đấy.
    今実験の真っ最中なの。この決定的瞬間を台無しにしたくなかったら、邪魔しないで! :Thí nghiệm của tớ đang làm được một nửa rồi đấy. Đừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X