• [ 代表 ]

    n-adv, n-t

    cán sự

    n

    đại biểu/sự đại diện
    代表者: người đại diện

    n

    thay mặt

    [ 代表する ]

    vs

    đại diện
    彼は東京大学を代表する: anh ta đại diện cho đại học Tokyo

    Kinh tế

    [ 代表 ]

    đại diện [representation]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X