• Kỹ thuật

    [ 代表的断面 ]

    mặt cắt đại diện [typical section]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X