• [ 代弁 ]

    n

    sự thay mặt người khác để phát ngôn
    代弁業: chi nhánh

    [ 代弁する ]

    vs

    thay mặt (người khác để phát ngôn)/đại diện (cho người khác để hành động)

    [ 大便 ]

    n

    sự đi đại tiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X