• Tin học

    [ 抱き合せで販売 ]

    bó/gói/bọc ( hàng hóa đem bán) [bundle (goods for sale) (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X