もう少し価格面で妥協していただかないと、貴社が提案なさっている方法を採用できません。 :Chúng tôi không thể áp dụng phương án đề xuất của quý công ty nếu quý công ty không thỏa hiệp đưa ra một cái giá cạnh tranh hơn.
人と対立することが苦手な人は、妥協しながら解決を図ることを好むものだ :Có một số người thấy khó giải quyết vấn đề b
[ 妥協する ]
vs
thỏa hiệp
双方が妥協することに同意し、ストライキは決着した :Cuộc biểu tình được giải tán sau khi đôi bên cùng đồng ý thỏa hiệp.
この件に関して互いに妥協するよう努力する :Nỗ lực cùng nhau thỏa hiệp liên quan đến vấn đề này.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn