• [ 抱く ]

    v5k, sl

    trùm
    hoài bão
    choàng
    bồng bế
    bồng
    bế/ôm/ấp/ôm ấp
    鳥が卵を抱く: chim ấp trứng
    希望を心に抱く: ôm ấp hi vọng
    bao trùm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X