• [ 蛇行 ]

    n

    sự đi khúc khuỷu
    スキーヤーや旅行者は国道6号線にそって蛇行した :Những người trượt tuyết và du lịch trượt dọc theo đường số 6
    町のとおりを蛇行しながら進む :gió thổi qua các con phố

    [ 蛇行する ]

    vs

    lang thang/ngoằn ngoèo/uốn khúc/quanh co
    ~に沿って蛇行する :đi tản bộ, lang thang trên đường
    丘を蛇行するように :Lang thang qua những ngọn đồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X