• [ 打算的 ]

    adj-na

    tính toán/hám lợi/vụ lợi
    物事を打算的に考える :Suy nghĩ về sự vật sự việc một cách tính toán.
    打算的な振る舞い :Hành vi hám lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X