• [ 打診 ]

    n

    việc gõ để chuẩn đoán / việc thăm dò

    [ 打診する ]

    vs

    gõ để chuẩn đoán/thăm dò
    (人)に~への参加の意向を打診する :Thăm dò ý kiến về việc tham gia vào ~ của ai đó.
    (人)に昇進を打診する :Đề nghị thăng tiến cho ai.

    Tin học

    [ 打診 ]

    thăm dò [probe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X