• [ 惰性 ]

    n

    quán tính/đà/sự không chịu thay đổi/thói quen
    惰性的な日常生活から抜け出させる :Kéo ai đó ra khỏi cuộc sống hàng ngày nhàm chán.
    下向きの惰性を逆転させる :Quay ngược lại đà theo hướng đi xuống.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X