• [ 奪回 ]

    n

    sự lấy lại/đoạt lại
    ~を奪回する態勢を整えている :Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại ~.
    (政党が)米国上院の過半数を奪回する :Đảng cầm quyền đoạt lại quá bán số ghế trong thượng nghị viện Mỹ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X