• [ 脱出 ]

    n

    thoát khỏi
    鬱という監獄から自分自身を脱出させる手段 :Là công cụ để ai đó tự làm cho mình thoát khỏi nhà tù của sự chán nản
    経済を瀕死の状態から脱出させる :Làm cho nền kinh tế thoát khỏi tình trạng trì trệ.

    [ 脱出する ]

    vs

    thoát khỏi
    魔術師は無事に箱から脱出できるだろうか。: Không biết nhà ảo thuật có thoát khỏi chiếc hộp một cách vô sự hay không nhỉ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X