• [ 脱退 ]

    n

    sự ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức
    一方的な条約からの脱退 :Sự đơn phương rút khỏi hiệp ước.
    分離主義者たちが、脱退運動の指導者だ :Những người theo chủ nghĩa phân ly là những người cầm đầu trong phong trào ly khai.

    [ 脱退する ]

    vs

    ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức
    私がそのバンドに加わったのは、彼が脱退する直前のことだった。 :Tôi gia nhập vào ban nhạc ngay trước khi anh ấy ra đi.
    _月に核拡散防止条約から脱退する :Rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X