• [ 脱衣 ]

    n

    sự cởi quần áo/sự thoát y
    脱衣場 :Nơi thay đồ
    脱衣所  :Phòng thay đồ

    [ 脱衣する ]

    vs

    cởi quần áo/thoát y
    (プライバシーのある場所で)一人で脱衣する :Tự cởi quần áo tại phòng riêng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X