• [ 脱税 ]

    n

    sự trốn thuế
    病院長が脱税で捕まった。: Viện trưởng bị bắt do trốn thuế.

    [ 脱税する ]

    vs

    trốn thuế
    多額を脱税する :Trốn thuế với số lượng lớn.
    脱税する方法 :Phương cách trốn thuế.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X