• [ 打破 ]

    n

    sự làm tan vỡ/sự đánh bại/sự hủy diệt/ sự phá vỡ
    行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける :Đề nghị cùng bàn bạc nói chuyện để phá vỡ bế tắc.
    ぬるま湯に漬かったような状態を打破する :Phá vỡ trạng thái yên ổn bình lặng.

    [ 打破する ]

    vs

    làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt
    階級の区別を打破する: làm tan vỡ sự phân biệt tầng lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X