• n, vs, adv

    béo ị/béo phệ/béo phục phịch
    贅肉が~している: béo mỡ, béo phục phịch

    n, vs, adv

    lụng thụng

    n, vs, adv

    róc rách/óc ách/sóng sánh
    液体が~(と)震えている: chất lỏng đầy sóng sánh

    n, vs, adv

    rộng thùng thình
    服が~する: quần áo rộng thùng thình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X