• [ 騙す ]

    n

    lừa dối
    lọc lừa
    dỗ
    bịp

    v5s

    lừa/đánh lừa/lừa gạt
    甘い言葉で(人)をだます: lừa ...bằng lời nói ngọt ngào

    v5s

    lường gạt

    v5s

    man trá

    v5s

    mỵ

    v5s

    nói gạt

    n

    bóp mũi

    n

    đánh lừa

    n

    gạ

    n

    gian lận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X