• [ 黙る ]

    n

    im
    câm

    v5r

    im lặng
    話の途中で黙る: đang nói chuyện thì im lặng
    脅されて黙る: bị đe dọa nên im lặng

    v5r

    làm thinh

    v5r

    lặng im

    v5r

    nín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X