• [ 誰か ]

    n, uk

    ai đó/một ai đó
    ドアを閉める時は、後ろに誰かいるか確認しなさい。そうしないとおまえがドアを閉める時、誰かがけがをしてしまうかもしれないよ。 :Khi khóa cửa anh phải kiểm tra xem phía sau có ai không. Nếu không, anh có thể gây thương tích cho người đứng sau khi anh đóng cửa.
    私が今にも彼に同意しようとしたその時、誰かが「彼はうそつきだ」と叫んだ :Cứ mỗi lần tôi định đồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X