• [ 段階 ]

    n

    bước/pha/giai đoạn
    その計画はまだ全く研究の段階だ。: Kế hoạch đó mới chỉ đang ở giai đoạn nghiên cứu.
    ガンは初期の段階で発見されれば簡単に直る。: Bệnh ung thư nếu phát hiện ngay giai đoạn đầu sẽ có thể khỏi dễ dàng.
    この英会話コースは初級・中級・上級に分かれている。: Khóa học hội thoại tiếng Anh này được chia thành ba bước: sơ cấp
    bực thềm
    bực
    bậc

    Tin học

    [ 段階 ]

    giai đoạn/thứ tự/bước [stage/steps/order/class/phase]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X