• [ 弾丸 ]

    n

    viên đạn
    弾丸列車 :Tầu hình viên đạn
    弾丸による負傷が原因で死ぬ :Chết vì vết thương do đạn bắn.
    đạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X