• [ 断食する ]

    v5r

    nhịn ăn
    不法監禁に抗議して断食する :Tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X