• [ 断水 ]

    n

    sự cắt nước/sự không cung cấp nước
    断水時間 :Thời gian ngừng cung cấp nước.
    断水は今日いっぱい続く :Nước sẽ tiếp tục bị cắt cho đến hết ngày hôm nay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X