• [ 男性 ]

    n

    đàn ông
    彼は信頼できる男性だ。: Ông ta là một người đàn ông đáng tin cậy.

    Kỹ thuật

    [ 弾性 ]

    tính đàn hồi [elasticity]
    Explanation: 金属に力を加えて少し曲げても、力を除くともとに戻る性質のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X