• [ 断絶 ]

    n

    sự đoạn tuyệt/việc ngừng (quan hệ)/sự ngăn cách
    世代の断絶は大昔からあったようだ。: Sự ngăn cách giữa các thế hệ đã có từ rất xưa.

    [ 断絶する ]

    vs

    đoạn tuyệt/ngừng (quan hệ)/cắt đứt
    アルバニアは中国との国交を断絶した。: Albania đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Trung Quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X