• [ 団体旅行 ]

    n

    cuộc du lịch tập thể
    団体旅行運賃 :Chi phí cho tour du lịch tập thể.
    団体旅行をする :Đi du lịch tập thể.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X