• [ 断腸の思い ]

    n

    sự đau khổ/sự đau đớn đứt gan đứt ruột
    ~するのは正直言って断腸の思いだ。 :Nói thẳng nhé, làm điều đó thì tôi đau lòng lắm
    断腸の思いで決断する :Đưa ra một quyết định đau lòng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X