• [ 断片 ]

    n

    mảnh/mảnh vỡ/phần rời rạc
    断片的に小さい頃のことを思い出しました。: Tôi nhớ lại thời thơ ấu một cách rời rạc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X