• [ 弾薬 ]

    n

    đạn dược
    一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった :Một quả bom đã rơi trúng trước xe thuốc nổ nơi cất giữ đạn dược của chiến hạm Arizona.
    後方支援活動の際の武器および弾薬の輸送に反対する :Phản đối việc vận chuyển vũ khí và đạn dược trong hoạt động hỗ trợ hậu phương.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X