• [ 段落 ]

    n

    đoạn văn
    私はその段落から不適切な三つの文を削除した :Tôi đã xóa đi ba câu không thích hợp ở trong đoạn văn đó.
    長々と書かれた報告書を数段落に要約する :Tóm tắt một bản báo cáo được viết dài dòng thành một vài đoạn.

    Tin học

    [ 段落 ]

    đoạn [paragraph]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X