• [ 暖炉 ]

    n

    lò sưởi
    わが家には暖炉だけあって、その中にくべる薪がない :Nhà tôi có lò sưởi nhưng không có củi đốt.
    人の家の暖炉の火をかき混ぜる前に、その人と7年間付き合いなさい。:Trước khi bới móc chuyện nhà người khác bạn phải quen họ ít nhất là 7 năm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X