• [ 地域 ]

    n

    vùng
    vành đai
    khu vực
    (人)が特に販売代理店を必要としている地域 :Khu vực nơi ai đó rất cần có đại lý bán hàng.
    ~による影響をほとんど受けない地域 :Khu vực ít chịu ảnh hưởng bởi ~
    cõi

    Kinh tế

    [ 地域 ]

    khu vực [area/zone]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X