• [ 小さい ]

    n-adv, n-t

    nhỏ
    còm
    bé nhỏ
    bé bỏng

    adj

    nhỏ bé
    言うことはでかいが、実際のロースト肉は小さい。 :Nói thì to tát nhưng thực tế thì rất nhỏ bé
    そのウイルスは顕微鏡でしか見えないほど小さい :Loại vi rút này nhỏ bé đến mức phải nhìn bằng kính hiển vi.

    adj

    thấp bé

    adj

    adj

    tí hon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X