• [ 遅延 ]

    n

    trì hoãn
    ~による化学兵器の廃棄活動の遅延 :trì hoãn hoạt động loại bỏ vũ khí hóa học bởi..
    ~の延着が原因で起きた遅延 :sự trì hoãn gây ra bởi xuất phát điểm muộn

    [ 遅延する ]

    vs

    trì hoãn
    停電のため電車は一時間遅延した。: Do mất điện nên tàu điện bị chậm một tiếng.

    Tin học

    [ 遅延 ]

    trì hoãn/trễ [delay/latency]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X