• [ 誓う ]

    v5u

    thề nguyền
    thệ
    thề
    その研究におけるすべての取り組みにおいて(人)への協力を誓う :thề sẽ hợp tác với ai trên mọi phương diện trong nghiên cứu.
    ~に対して報復攻撃に乗り出すことを誓う :thề sẽ trả thù.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X