• [ 力強い ]

    adj

    vững
    khoẻ mạnh/tràn đầy sức lực/mạnh mẽ/có sức mạnh lớn
    世界に対し力強いメッセージを送る: gửi thông điệp có sức mạnh lớn đến toàn thế giới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X