• [ 違いない ]

    adj, exp

    không khác nhau/không nhầm lẫn/ chắc hẳn/ ắt hẳn
    あのあばずれ女が気の弱いうちの主人を誘惑したに違いない。 :Chắc hẳn mụ đàn bà đĩ thõa kia đã quyến rũ chồng tôi.
    お、彼女見たことないな。新人に違いない。 :Này tôi không nhận ra cô ta, chắc hẳn cô ta là người mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X