• [ 違う ]

    v5u

    sai
    nhầm
    lầm lẫn
    khác/khác nhau/không giống/trái ngược/không phù hợp
    罪のないささいなうそと大掛かりで悪質なうそは違う。 :Có sự khác nhau giữa lời nói dối vô tội và lời nói dối trắng trợn
    私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。 :Gia cảnh của tôi thì khác xa so với của anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X