• [ 知己 ]

    n

    tri kỷ/người quen
    私の古い知己 :Bạn tri kỷ ngày xưa. (=Bạn cố tri)
    10年の知己 :10 năm tình bằng hữu.
    bạn tri kỷ

    [ 稚気 ]

    n

    sự ngây thơ/sự ấu trĩ
    彼の稚気があんなことをさせたのだと思う. :Tôi nghĩ rằng chính bản năng của một đứa trẻ đã khiến anh ta hành động như vậy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X