• [ 地球 ]

    n, adj-no

    quả đất/trái đất/địa cầu
    地球以外の場所に生物が存在する可能性:Khả năng có sinh vật sống ngoài trái đất.
    地球が一つのシステムとしてどのように機能しているかを理解していますか。 :Bạn có hiểu được trái đất có chức năng hoạt động như một hệ thống thế nào không?

    Kỹ thuật

    [ 地球 ]

    quả đất/trái đất/địa cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X