• [ 畜産 ]

    n

    ngành chăn nuôi
    畜産農家にとってますます厳しい経営状況 :tình trạng kinh doanh càng ngày càng nghiêm trọng đối với những người chăn nuôi gia súc
    畜産抜きの現代の食生活を想像する :tưởng tượng xem chế độ ăn trong thời buổi hiện đại sẽ thế nào nếu thiếu vắng thực phẩm từ ngành chăn nuôi gia súc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X