• [ 畜生 ]

    int

    Đồ súc sinh!/Đồ khỉ!
    チクショー、今年、英語、落としちゃうよ。: Khỉ thật, chắc mình lại trượt kỳ thi tiếng Anh năm nay.

    n

    kẻ vũ phu/kẻ cục súc/kẻ côn đồ
    あいつは畜生同然だ。: Hắn ta là một kẻ vũ phu.

    n

    súc sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X